Bệnh huntington là gì? Các nghiên cứu khoa học về Bệnh huntington
Bệnh Huntington là rối loạn thần kinh di truyền trội gây thoái hóa neuron striatum và vỏ não, biểu hiện chủ yếu bằng rối loạn vận động, suy giảm nhận thức và rối loạn tâm thần. Đột biến mở rộng lặp lại bộ ba CAG trên gen HTT làm protein huntingtin bất thường tích tụ thành thể vùi trong tế bào, dẫn đến chết tế bào thần kinh và suy giảm chức năng.
Giới thiệu
Bệnh Huntington (HD) là rối loạn thoái hóa thần kinh di truyền, đặc trưng bởi mất dần tế bào thần kinh GABAergic ở vùng striatum và vỏ não. HD biểu hiện với tam chứng vận động, nhận thức và tâm thần, tiến triển thường kéo dài 10–25 năm dẫn đến tàn phế hoàn toàn.
Tỷ lệ mắc bệnh ước tính khoảng 5–10/100.000 dân ở các quần thể châu Âu và thấp hơn ở châu Á, châu Phi (Huntington’s Disease Society of America). Bệnh khởi phát trung bình vào độ tuổi 30–50, nhưng có thể xuất hiện sớm (tiền thanh niên) hoặc muộn hơn (sau 60 tuổi).
Di truyền trội NST thường cho phép truyền trực tiếp từ cha hoặc mẹ có gen đột biến HTT sang con với xác suất 50%. Phát hiện sớm qua xét nghiệm di truyền giúp tư vấn di truyền và lập kế hoạch chăm sóc lâu dài (NINDS).
Cơ chế di truyền
Nguyên nhân chính của HD là đột biến mở rộng lặp lại bộ ba CAG trên exon 1 của gen HTT (nhiễm sắc thể 4p16.3). Số lần lặp CAG bình thường dưới 26, từ 27–35 thuộc vùng tiền nguy cơ, từ 36 trở lên khởi phát bệnh, càng nhiều CAG càng khởi phát sớm và nặng hơn (OMIM HTT).
Hiện tượng anticipation quan sát rõ khi gen đột biến truyền từ bố sang con trai, số CAG lặp có thể tăng thêm 1–2 lần mỗi thế hệ. Điều này dẫn đến khởi phát bệnh ngày càng sớm trong các gia đình nhiều thế hệ.
- CAG ≤ 26: Không có bệnh.
- CAG 27–35: Tiền nguy cơ, không triệu chứng.
- CAG 36–39: Khởi phát muộn, độ nặng trung bình.
- CAG ≥ 40: Khởi phát sớm, tiên lượng nặng.
Sinh lý bệnh
Protein huntingtin bình thường tham gia điều hòa vận chuyển nội bào, tổng hợp BDNF và bảo vệ tế bào thần kinh. Đột biến mở rộng polyglutamine (polyQ) khiến huntingtin bị biến dạng, tập hợp bất thường thành các thể vùi trong nhân tế bào, kích hoạt stress lưới nội chất và phản ứng viêm.
Huntingtin đột biến làm giảm biểu hiện BDNF ở vỏ não, giảm tín hiệu trophic đến striatum, dẫn đến thoái hóa neuron GABAergic. Đồng thời, quá trình apoptotic được khuếch đại thông qua phóng thích cytochrome c và kích hoạt caspase-3.
Cơ chế | Thụ thể/Quãng đường | Hậu quả tế bào |
---|---|---|
Tập hợp thể vùi | Stress lưới nội chất | Ức chế tổng hợp protein |
Giảm BDNF | PI3K/Akt | Thoái hóa neuron striatum |
Phát tín hiệu apoptotic | Caspase-3 | Apoptosis neuron |
Triệu chứng lâm sàng
Rối loạn vận động điển hình là múa vờn (chorea), các cử động không chủ ý, liên tục và không định hướng; sau đó xuất hiện co cứng, giảm khả năng phối hợp và mất trương lực cơ.
Suy giảm nhận thức bao gồm chậm xử lý thông tin, giảm khả năng lập kế hoạch và ra quyết định, giảm chú ý và trí nhớ làm việc. Bệnh nhân dần mất khả năng tự chăm sóc.
Rối loạn tâm thần phổ biến gồm trầm cảm, lo âu, kích động, suy giảm khả năng kiểm soát cảm xúc và đôi khi xuất hiện triệu chứng tâm thần phân liệt như hoang tưởng, ảo thanh.
- Vận động: Chorea → co cứng → mất phối hợp.
- Nhận thức: Giảm chức năng điều hành, trí nhớ làm việc.
- Tâm thần: Trầm cảm, lo âu, rối loạn hành vi.
Triệu chứng | Khởi phát | Tiến triển |
---|---|---|
Chorea | 30–50 tuổi | Gia tăng theo thời gian |
Giảm nhận thức | Tiến triển dần | Rõ rệt trong 5–10 năm |
Rối loạn tâm thần | Dao động theo giai đoạn |
Chẩn đoán
Chẩn đoán bệnh Huntington dựa trên kết hợp lâm sàng, tiền sử gia đình và xét nghiệm di truyền. Khám lâm sàng tập trung vào phát hiện múa vờn (chorea), co cứng cơ và mất phối hợp, cùng đánh giá chức năng nhận thức và tình trạng tâm thần.
Xét nghiệm di truyền xác định số lần lặp CAG trên gen HTT từ mẫu máu, cho kết quả chính xác gần như 100 % trong việc phân biệt người mang đột biến với người lành (OMIM HTT).
- Khám thần kinh: ghi nhận múa vờn, co cứng, rối loạn vận động vô thức.
- Khám tâm thần: đánh giá trầm cảm, lo âu, rối loạn hành vi.
- Xét nghiệm di truyền: phân tích PCR hoặc Southern blot để đếm số lặp CAG.
Phương pháp | Đặc điểm | Độ chính xác |
---|---|---|
Khám lâm sàng | Quan sát vận động và tâm thần | ~70 % |
Di truyền phân tử | Đếm lặp CAG gen HTT | >99 % |
Hình ảnh học | MRI/CT thể hiện teo striatum | Hỗ trợ |
Tiến triển và tiên lượng
Bệnh thường khởi phát ở tuổi trung niên (30–50 tuổi), tiến triển chậm nhưng không thể hồi phục, kéo dài trung bình 15–20 năm từ khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên. Thời gian sống sau chẩn đoán khoảng 15–25 năm tùy mức độ chăm sóc và biến chứng phối hợp.
Số lần lặp CAG càng cao thì khởi phát càng sớm, diễn biến càng nhanh. Thanh niên khởi phát trước 20 tuổi thường có tiến triển rất nhanh, chủ yếu biểu hiện co cứng và mất phối hợp nghiêm trọng.
- Khởi phát muộn (> 50 tuổi): tiến triển chậm, triệu chứng vận động chiếm ưu thế.
- Khởi phát điển hình (30–50 tuổi): hội chứng tam chứng vận động – nhận thức – tâm thần.
- Khởi phát sớm (< 20 tuổi): chủ yếu co cứng, giảm vận động, tiên lượng kém.
Điều trị hiện tại
Hiện chưa có điều trị căn nguyên, các biện pháp tập trung vào giảm triệu chứng và hỗ trợ chức năng. Tetrabenazine và deutetrabenazine là thuốc ức chế vận chuyển monoamine, giúp giảm độ nặng của múa vờn.
Thuốc điều chỉnh tâm thần (antipsychotics, SSRI) và thuốc co cứng (baclofen) được sử dụng kết hợp để kiểm soát co cứng, lo âu và trầm cảm.
Thuốc | Cơ chế | Chỉ định |
---|---|---|
Tetrabenazine | Ức chế VMAT2 | Giảm chorea |
Deutetrabenazine | Tương tự tetrabenazine | Giảm chorea, ít tác dụng phụ |
Haloperidol | Kháng dopamine | Giảm hội chứng vận động |
SSRI | Tăng serotonin | Giảm trầm cảm, lo âu |
- Vật lý trị liệu và ngôn ngữ trị liệu cải thiện vận động và nuốt.
- Chăm sóc dinh dưỡng: bữa ăn nhỏ, giàu calo, hỗ trợ nuốt tốt.
- Hỗ trợ tâm thần: tư vấn, nhóm hỗ trợ gia đình (HDSA).
Liệu pháp nghiên cứu và tương lai
Liệu pháp antisense oligonucleotides (ASO) nhằm giảm tổng hợp protein huntingtin đột biến đã bước vào thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II/III, cho kết quả giảm đáng kể nồng độ HTT trong dịch não tủy (Nature 2019).
CRISPR/Cas9 đang được phát triển để chỉnh sửa trực tiếp gen HTT trong tế bào thần kinh, tuy còn nhiều thách thức về hiệu quả và an toàn. Liệu pháp tế bào gốc đa năng (iPSC) cũng hứa hẹn tái tạo neuron striatum tổn thương.
Phương pháp | Cơ chế | Giai đoạn phát triển |
---|---|---|
ASO | Ức chế phiên mã HTT | Giai đoạn II/III |
CRISPR/Cas9 | Chỉnh sửa gen HTT | Tiền lâm sàng |
iPSC | Tế bào gốc tái tạo neuron | Tiền lâm sàng |
Quản lý và hỗ trợ bệnh nhân
Chăm sóc đa ngành kết hợp y tế, tâm lý, dinh dưỡng và phục hồi chức năng. Nhóm chăm sóc gồm bác sĩ thần kinh, tâm thần, vật lý trị liệu, ngôn ngữ trị liệu và điều dưỡng chuyên sâu.
Tư vấn di truyền cho gia đình giúp đưa ra quyết định sinh con và lập kế hoạch dài hạn. Nhóm hỗ trợ cộng đồng và dịch vụ chăm sóc tại nhà giảm gánh nặng cho người chăm sóc chính.
- Tư vấn gia đình: di truyền, lập kế hoạch chăm sóc.
- Nhóm hỗ trợ: chia sẻ kinh nghiệm, giảm căng thẳng tâm lý.
- Dịch vụ chăm sóc cuối đời: giảm đau, hỗ trợ dinh dưỡng và hô hấp.
Tài liệu tham khảo
- Ross, C. A., et al. (2014). Huntington disease: natural history, biomarkers and prospects for therapeutics. Nature Reviews Neurology, 10(4), 204–216. doi:10.1038/nrneurol.2014.24
- Bates, G. P., et al. (2015). Huntington disease. Nature Reviews Disease Primers, 1, 15005. doi:10.1038/nrdp.2015.5
- National Institute of Neurological Disorders and Stroke. Huntington’s Disease Information Page. ninds.nih.gov
- Huntington’s Disease Society of America. Facts & Statistics. hdsa.org
- OMIM Entry – #143100 – Huntington Disease. omim.org
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh huntington:
- 1
- 2